Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210110 | Mỹ thuật đô thị | ĐT THPT | V00; V02 | 18.01 | |
ĐT THPT | H00; H07; V01 | ||||
7210402 | Thiết kế công nghiệp (mới) | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
7210403 | Thiết kế đồ hoạ (mới) | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
7210404 | Thiết kế thời trang (mới) | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V02; V10 | 21.9 | |
7580101_02 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ | ĐT THPT | V00; V02 | 21.5 | |
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V00; V02; V06 | 21.2 | |
7580103 | Kiến trúc nội thất | ĐT THPT | V00; V02 | ||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 21.1 |
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02
Điểm chuẩn 2024: 18.01
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02; V10
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7580101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02; V06
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.1