Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Mỹ thuật đô thị (*) | H00; H07; V00; V01; V02 | 22.3 | 18.01 | ||
2 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | |||||
3 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | |||||
4 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | |||||
5 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 21.9 | 21.9 | 21.05 | |
6 | Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ | V00; V02 | 20.5 | 21.5 | 20.64 | |
7 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V02; V06 | 20.4 | 21.2 | 19.23 | |
8 | Kiến trúc nội thất | V00; V02 | 21 | 21.53 | ||
9 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 21.3 | 21.1 | 17 |