Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V01 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Ngành Thiết kế Đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C01; C02; V01
Học BạA00; A01; D01; C01; C02; V01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; V01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; V01
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
7210404Ngành Thiết kế Thời trangĐT THPTA00; V01; D0116
ĐT THPTA01; C01; C02
Học BạA00; V01; C02; D0118
Học BạA01; C01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7580101Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V0122Môn Vẽ nhân hệ số 2
ĐT THPTV02; V06
Học BạV00; V01; V02; V0620Điểm vẽ nhân hệ số 2
V-SATV00; V01; V02; V06
Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Môn Vẽ nhân hệ số 2

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V06

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; V06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm vẽ nhân hệ số 2

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00; V01; V02; V06

Điểm chuẩn 2024: