Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A16; V01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A01; V01; C02; D01 | 18 | |||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A16; V01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; V01; C02; D01 | 18 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; M02; M04 | 22 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
Học Bạ | V00; V01; V02; V06 | 20 | Điểm vẽ nhân hệ số 2 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; V01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; V01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; M02; M04
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Môn Vẽ nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; V06
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm vẽ nhân hệ số 2