Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H01; V00; V01 | 17 | |
ĐGNL HCM | H01; V00; V01 | ||||
Học Bạ | H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
ĐGNL HN | H01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | H01; V00; V01 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | V00 | 17 | |
ĐT THPT | V01(Gố | ||||
ĐGNL HCM | V00; V01(Gố | ||||
Học Bạ | V00 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
Học Bạ | V01(Gố | ||||
ĐGNL HN | V00; V01(Gố | ||||
Ưu Tiên | V00; V01(Gố | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H01; V00; V01 | 17 | |
ĐGNL HCM | H01; V00; V01 | ||||
Học Bạ | H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu | ||
ĐGNL HN | H01; V00; V01 | ||||
Ưu Tiên | H01; V00; V01 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: