Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V01 - Trường Đại Học Hòa Bình

Mã trường: ETU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH01; V00; V0117
ĐGNL HCMH01; V00; V01
Học BạH01; V00; V0115Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
ĐGNL HNH01; V00; V01
Ưu TiênH01; V00; V01
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTV0017
ĐT THPTV01(Gố
ĐGNL HCMV00; V01(Gố
Học BạV0015Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Học BạV01(Gố
ĐGNL HNV00; V01(Gố
Ưu TiênV00; V01(Gố
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH01; V00; V0117
ĐGNL HCMH01; V00; V01
Học BạH01; V00; V0115Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
ĐGNL HNH01; V00; V01
Ưu TiênH01; V00; V01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: V00; V01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: