Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V01 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; V00; V0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; V00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: