Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 30.2 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 |
75801011 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 27.8 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 |
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 28.78 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 |
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 29.5 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 |
75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 29.23 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 30.2
Ghi chú: Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Mã ngành: 75801011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 28.78
Ghi chú: Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2
Mã ngành: 75801051
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 29.23
Ghi chú: Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2