Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210110 | Mỹ thuật đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.76 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 23.05 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 24.09 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 25.14 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.68 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 24.78 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101CT | Kiến trúc (CT) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.78 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 21.17 | Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101DL | Kiến trúc (DL) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.15 | Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 21.61 | Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.4 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 24.24 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.12 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 23.49 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.32 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 22.49 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.91 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 25.06 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580108CT | Thiết kế nội thất (CT) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 21.81 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 22.87 | Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 21.39 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 22.66 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.76
Mã ngành: 7210110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.09
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.68
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.78
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.17
Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.61
Ghi chú: Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.12
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.49
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.32
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.49
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25.06
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580108CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.81
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580108CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.87
Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580199
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.39
Mã ngành: 7580199
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.66
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu