Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối V01 - Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210110Mỹ thuật đô thịĐT THPTV00; V01; V0222.76
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V0224.09
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CLCKiến trúc (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0223.68
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CTKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.78Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101DLKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.15Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Ưu TiênV00; V01; V02
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV00; V01; V0223.4
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTV00; V01; V0223.12
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0222.32
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0223.91
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108CTThiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0221.81Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Ưu TiênV00; V01; V02
7580110Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTV00; V01; V02
Ưu TiênV00; V01; V02
Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.76

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.09

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.68

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.78

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.12

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.32

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.81

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: