Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01; V01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | D01; C04; V01; H01 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; V01; H01
Điểm chuẩn 2024: