Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V01; V02; V07; V08 | 26.5 | |
ĐGNL HCM | V07; V01; V02; V08 | 22 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
Kết Hợp | V07; V01; V02; V08 | 23.75 | Học bạ THPT + năng khiếu | ||
7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V01; V02; V07; V09 | 24.8 | |
ĐGNL HCM | V02; V01; V09; V07 | 19 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
Kết Hợp | V02; V01; V09; V07 | 19.5 | Học bạ THPT + năng khiếu |
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; V02; V07; V08
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V07; V01; V02; V08
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V07; V01; V02; V08
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Học bạ THPT + năng khiếu
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; V02; V07; V09
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V02; V01; V09; V07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V01; V09; V07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học bạ THPT + năng khiếu