Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V01 | 24.8 | |
ĐT THPT | H08; H06; H00; H02 | ||||
Học Bạ | H08; H06; V01; H00; H02 | ||||
7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06 | ||
Học Bạ | V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06 | ||||
7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06 | ||
Học Bạ | V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06 |
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H08; H06; H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H08; H06; V01; H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT; Toán; Sử); V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024: