Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 | 23 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 | 21.5 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |||
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |||
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 | |
Học Bạ | A01 | 21 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 21 | |||
Học Bạ | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121
Điểm chuẩn 2024: 20