Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V02 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V02; V0321.5
Học BạV01; V02; V0324
Học BạV00
ĐGNL SPHNV00; V01; V02; V03
7580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0720
ĐT THPTV02
Học BạA01; D01; D0724.25
Học BạV02
ĐGNL SPHNA01; D01; D07; V02
Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; V02; V03

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

Điểm chuẩn 2024: