Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp V02 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp V02 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối V02 - Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210110Mỹ thuật đô thịĐT THPTH01; H06; V00; V0218.01
Ưu TiênH01; H06; V00; V0217
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V02; V1021.9
Ưu TiênV00; V02; V1020
7580101_01Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệĐT THPTV00; V0221.3
7580101_02Kiến trúc nội thấtĐT THPTV00; V0221.5
Ưu TiênV00; V0220
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV00; V02; V0621.2
Ưu TiênV00; V02; V0618
7580103Kiến trúc Nội thấtƯu TiênV00; V0220
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTV00; V01; V0221.1
Ưu TiênV00; V01; V0217
Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06; V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 18.01

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H06; V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V02; V10

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V02; V10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ

Mã ngành: 7580101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ

Mã ngành: 7580101_02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V02; V06

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V02; V06

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc Nội thất

Mã ngành: 7580103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V02

Điểm chuẩn 2024: 20

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 17