Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03; V04; V05; V06 | 22.97 | |
ĐGNL HCM | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
Kết Hợp | V03; V04; V05; V06 | 23 | Học bạ THPT + năng khiếu | ||
7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03; V04; V05; V06 | 22.77 | |
ĐGNL HCM | V03; V04; V05; V06 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
Kết Hợp | V03; V04; V05; V06 | 22.3 | Học bạ THPT + năng khiếu |
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 22.97
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Học bạ THPT + năng khiếu
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 22.77
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Ghi chú: Học bạ THPT + năng khiếu