Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03; V04; V05; V06 | 22.97 | |
ĐT THPT | V12 | ||||
Học Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | ||||
7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03; V04; V05; V06 | 22.77 | |
ĐT THPT | V12 | ||||
Học Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 |
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 22.97
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06; V12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06
Điểm chuẩn 2024: 22.77
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V03; V04; V05; V06; V12
Điểm chuẩn 2024: