Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 23.1 | 22.97 | ||
| 2 | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 22.55 | 22.77 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.2 | Điểm đã được quy đổi | ||