Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V09 - Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Mã trường: DSG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7340115MarketingĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7380107Luật kinh tếĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510201CNKT Cơ khíĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510302CNKT Điện tử viễn thôngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâmĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7580302Quản lý xây dựngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7810101Du lịchĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: