Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510201 | CNKT Cơ khí | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: