Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán, | A00 |
2023: 22.75 2022: 25 2021: 25 |
|
2 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán, | A01 |
2023: 22.75 2022: 25 2021: 25 |
|
3 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán, | D01 |
2023: 22.75 2022: 25 2021: 25 |
|
4 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán, | D96 | 2023: 22.75 | |
5 | 7340301 | Kế toán gồm 2 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán | D90 |
2022: 25 2021: 25 |
|
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 23.75 |
|
7 | 7340302 | Kiểm toán | A01 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 23.75 |
|
8 | 7340302 | Kiểm toán | D01 |
2023: 22.5 2022: 25 2021: 23.75 |
|
9 | 7340302 | Kiểm toán | D96 | 2023: 22.5 | |
10 | 7340302 | Kiểm toán | D90 |
2022: 25 2021: 23.75 |
|
11 | 7340301C | Kế toán | A00 |
2023: 20 2022: 22.5 2021: 23 |
|
12 | 7340301C | Kế toán | A01 |
2023: 20 2022: 22.5 2021: 23 |
|
13 | 7340301C | Kế toán | D01 |
2023: 20 2022: 22.5 2021: 23 |
|
14 | 7340301C | Kế toán | D96 | 2023: 20 | |
15 | 7340301C | Kế toán gồm 2 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán | D90 |
2022: 22.5 2021: 23 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340302 | Kiểm toán | A00 |
2023: 26.5 2022: 27.25 2021: 23 |
|
2 | 7340302 | Kiểm toán | A01 |
2023: 26.5 2022: 27.25 2021: 23 |
|
3 | 7340302 | Kiểm toán | D01 |
2023: 26.5 2022: 27.25 2021: 23 |
|
4 | 7340302 | Kiểm toán | D96 | 2023: 26.5 | |
5 | 7340302 | Kiềm toán | D90 |
2022: 27.25 2021: 23 |
|
6 | 7340301 | Kế toán | A00 |
2023: 26 2022: 27.75 2021: 18 |
|
7 | 7340301 | Kế toán | A01 |
2023: 26 2022: 27.75 2021: 18 |
|
8 | 7340301 | Kế toán | D01 |
2023: 26 2022: 27.75 2021: 25 |
|
9 | 7340301 | Kế toán | D96 | 2023: 26 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D90 |
2022: 27.75 2021: 18 |
|
11 | 7340301 | Kế toán | C01 | 2021: 18 | |
12 | 7340301C | Kế toán | A00 |
2023: 24 2022: 25 2021: 21 |
|
13 | 7340301C | Kế toán | A01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 21 |
|
14 | 7340301C | Kế toán | D01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 21 |
|
15 | 7340301C | Kế toán | D96 | 2023: 24 | |
16 | 7340301C | Kế toán | D90 |
2022: 25 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán