Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | D01 |
2023: 21 2022: 18 2021: 20 |
|
2 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | D14 | 2023: 21 | |
3 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | D15 | 2023: 21 | |
4 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | D96 |
2023: 21 2022: 18 2021: 20 |
|
5 | 7340301 | Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | A01 |
2022: 18 2021: 20 |
|
6 | 7340301 | Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | D07 |
2022: 18 2021: 20 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 650 2022: 700 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | TA | 2023: 28 | |
2 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | LS | 2023: 28 | |
3 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | ĐL | 2023: 28 | |
4 | 7340301 | Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) | GDCD | 2023: 28 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nha Trang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành