Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 23.22 2022: 22.74 2021: 25.58 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 23.22 2022: 22.74 2021: 25.58 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96 |
2023: 23.22 2022: 22.74 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 23.22 2022: 22.74 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 2021: 25.58 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 2021: 25.58 | |
7 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 |
2022: 17.13 2021: 24.44 |
|
8 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | A01 |
2022: 17.13 2021: 24.44 |
|
9 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D96 | 2022: 17.13 | |
10 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D78 | 2022: 17.13 | |
11 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D10 | 2021: 24.44 | |
12 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D15 | 2021: 24.44 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- | 2023: 724 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2023: 26.79 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2023: 26.79 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96 | 2023: 26.79 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2023: 26.79 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành