Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 24.5 2022: 24.05 2021: 25.68 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2023: 24.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96 | 2023: 24.5 | |
4 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H00 | 2023: 18 | |
5 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H01 | 2023: 18 | |
6 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H04 | 2023: 18 | |
7 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | V00 | 2023: 18 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2023: 25.99 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2023: 25.99 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96 | 2023: 25.99 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- |
2023: 18 2022: 85 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành