Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 35.75 2021: 36.65 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 |
2023: 35.75 2021: 36.65 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 35 2021: 36.15 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R22 | 2023: 35 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2023: 35 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R27 | 2023: 35 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 |
2023: 34.5 2021: 35.65 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 |
2023: 34.5 2021: 35.65 |
|
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 2021: 36.15 |
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R22 | 2023: 9.19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 |
2023: 9.19 2021: 9.45 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2023: 9.19 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R27 | 2023: 9.19 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 2021: 9.45 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành