Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 25.28 2022: 24.43 2021: 25.83 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D78 |
2023: 25.28 2022: 24.43 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 24.78 2022: 24.43 2021: 25.83 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D83 |
2023: 24.78 2022: 24.43 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D45 | 2021: 25.83 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 2021: 25.83 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | -- | 2023: 760 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 2023: 27.21 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 2023: 27.21 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D96 | 2023: 27.21 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D78 | 2023: 27.21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành