Mã trường: SP2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 24.63 2022: 32.75 2021: 24 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 24.63 2022: 32.75 2021: 24 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 24.63 2022: 32.75 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D11 |
2023: 24.63 2022: 32.75 2021: 24 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DD2 | 2021: 24 |
Mã trường: SP2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | -- |
2023: 19.25 2022: 7.12 |
Mã trường: SP2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 27.57 2022: 37.54 2021: 36 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 27.57 2022: 37.54 2021: 36 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 27.57 2022: 37.54 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D11 |
2023: 27.57 2022: 37.54 2021: 36 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DD2 | 2021: 36 |
Mã trường: SP2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | -- |
2023: 19.25 2022: 7.12 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành