Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2023: 23.63 2022: 23.5 2021: 25 |
|
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 |
2023: 23.63 2022: 23.5 2021: 25 |
|
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D78 | 2023: 23.63 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D96 | 2023: 23.63 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 2023: 25.01 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 2023: 25.01 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D78 | 2023: 25.01 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D96 | 2023: 25.01 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | -- |
2023: 18 2022: 85 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | -- | 2023: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành