Danh sách trường ĐH, CĐ đào tạo tất cả nhóm ngành chọn trường Đại Học Mở TPHCM

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật DD2 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D83 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật DH8 2023: 23.3
2022: 23.2
2021: 25.9
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật D02 2022: 23.2
2021: 25.9
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D03 2022: 23.2
2021: 25.9
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D04 2022: 23.2
2021: 25.9
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D05 2022: 23.2
2021: 25.9
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D79 2022: 23.2
2021: 25.9
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D80 2022: 23.2
2021: 25.9
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D81 2022: 23.2
2021: 25.9
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D82 2022: 23.2
2021: 25.9
Mã trường: MBS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 26.4
2021: 23.75
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật D81 2023: 26.4
2021: 23.75
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D02 2021: 23.75
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D03 2021: 23.75
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D04 2021: 23.75
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật D05 2021: 23.75
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2021: 23.75
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2021: 23.75
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D79 2021: 23.75
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D80 2021: 23.75
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D82 2021: 23.75
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D83 2021: 23.75
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật DH8 2021: 23.75
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật DD2 2021: 23.75

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mở TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành