Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2023: 25.14 2022: 23.59 2021: 26.55 |
|
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2 |
2023: 25.14 2022: 23.59 2021: 26.55 |
|
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D96 |
2023: 25.14 2022: 23.59 |
|
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D78 |
2023: 25.14 2022: 23.59 |
|
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D10 | 2021: 26.55 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14 | 2021: 26.55 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | -- | 2023: 792 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 2023: 27.21 | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D02 | 2023: 27.21 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D96 | 2023: 27.21 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D78 | 2023: 27.21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành