Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 15 2022: 21.5 2021: 16 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 15 2022: 21.5 2021: 16 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 15 2022: 21.5 2021: 16 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 15 2022: 21.5 2021: 16 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D02 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D03 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D04 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D05 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D06 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D26 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D27 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D28 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D29 |
2022: 21.5 2021: 16 |
|
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D30 |
2022: 21.5 2021: 16 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 650 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 2022: 700 | |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D01 | 2021: 600 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D02 | 2021: 600 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D03 | 2021: 600 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D04 | 2021: 600 | |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D05 | 2021: 600 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D06 | 2021: 600 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A01 | 2021: 600 | |
10 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D26 | 2021: 600 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D27 | 2021: 600 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D28 | 2021: 600 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D29 | 2021: 600 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D30 | 2021: 600 | |
15 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | C01 | 2021: 600 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 | 2021: 600 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 19 2022: 21 2021: 18 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 19 2022: 21 2021: 18 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 19 2022: 21 2021: 18 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 19 2022: 21 2021: 18 |
|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D02 |
2022: 21 2021: 18 |
|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D03 |
2022: 21 2021: 18 |
|
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D04 |
2022: 21 2021: 18 |
|
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D05 |
2022: 21 2021: 18 |
|
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D06 |
2022: 21 2021: 18 |
|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D26 |
2022: 21 2021: 18 |
|
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D27 |
2022: 21 2021: 18 |
|
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D28 |
2022: 21 2021: 18 |
|
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D29 |
2022: 21 2021: 18 |
|
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D30 |
2022: 21 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành