Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 28.7 2022: 29.5 2021: 31 |
|
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 28.7 2022: 29.5 2021: 31 |
|
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 |
2023: 28.7 2022: 29.5 2021: 31 |
|
4 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A00 |
2023: 24 2022: 22 2021: 24 |
|
5 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A01 |
2023: 24 2022: 22 2021: 24 |
|
6 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | C01 |
2023: 24 2022: 22 2021: 24 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 700 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 2022: 650 | |
3 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | -- | 2023: 650 | |
4 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông chương trình CLC | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 2023: 28 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TAL | 2022: 31 | |
3 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A01 | 2023: 26 | |
4 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông chương trình CLC | TAL | 2022: 27 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành