Mã trường: DKK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00 |
2022: 21.8 2021: 16.75 |
|
2 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A01 |
2022: 21.8 2021: 16.75 |
|
3 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | C01 |
2022: 21.8 2021: 16.75 |
|
4 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | D01 |
2022: 21.8 2021: 16.75 |
Mã trường: DKK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00 |
2022: 24.1 2021: 18 |
|
2 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A01 |
2022: 24.1 2021: 18 |
|
3 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | C01 |
2022: 24.1 2021: 18 |
|
4 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | D01 |
2022: 24.1 2021: 18 |
Mã trường: DKK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | -- | 2022: 17.25 |
Mã trường: DKK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | K00 | 2022: 15 | |
2 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | K01 | 2022: 15 | |
3 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | K02 | 2022: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành