Mã trường: HHK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
4 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | D90 |
2022: 17 2021: 18 |
Mã trường: HHK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | -- |
2023: 600 2022: 750 2021: 700 |
Mã trường: HHK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00 |
2023: 18 2022: 21 2021: 21 |
|
2 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A01 |
2023: 18 2022: 21 2021: 21 |
|
3 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | D07 |
2023: 18 2022: 21 2021: 21 |
|
4 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | K01 | 2023: 18 | |
5 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | D90 |
2022: 21 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học Viện Hàng không Việt Nam để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành