Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 18.5 2022: 17.5 2021: 15 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 18.5 2022: 17.5 2021: 15 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 18.5 2022: 17.5 2021: 15 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 18 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 18 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 24.5 2022: 24 2021: 18 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | -- | 2021: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành