Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông chọn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Xây Dựng Miền Trung

Mã trường: XDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước C01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
4 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
11 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông C01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
13 7580302 Quản lý xây dựng A00 2023: 15
2022: 15
2021: 15
14 7580302 Quản lý xây dựng A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
15 7580302 Quản lý xây dựng C01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
16 7580302 Quản lý xây dựng D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
Mã trường: XDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng -- 2023: 600
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông -- 2023: 600
2022: 600
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước -- 2023: 600
2022: 600
4 7580302 Quản lý xây dựng -- 2023: 600
2022: 600
Mã trường: XDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
10 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
13 7580302 Quản lý xây dựng A00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
14 7580302 Quản lý xây dựng A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
15 7580302 Quản lý xây dựng C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
16 7580302 Quản lý xây dựng D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
Mã trường: XDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng -- 2023: 75
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông -- 2023: 75
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước -- 2023: 75
4 7580302 Quản lý xây dựng -- 2023: 75

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông