Mã trường: DQB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24 2022: 23.5 2021: 20.5 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24 2022: 23.5 2021: 20.5 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 24 2022: 23.5 2021: 20.5 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24 2022: 23.5 2021: 20.5 |
|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 23 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 |
2023: 23 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 |
2023: 23 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 23 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M06 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M14 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
17 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 2021: 19 | |
18 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 2021: 19 | |
19 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 | 2021: 19 | |
20 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D66 | 2021: 19 | |
21 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M05 | 2021: 17 | |
22 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M06 | 2021: 17 | |
23 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M07 | 2021: 17 | |
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M14 | 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quảng Bình để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục