Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 25.75 2022: 28.5 2021: 19 |
|
2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 |
2023: 25.75 2022: 28.5 2021: 19 |
|
3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 |
2023: 25.75 2022: 28.5 2021: 19 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 25 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 25 |
|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 23 |
|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 23 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 23 |
|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 24.75 2022: 22.25 2021: 24 |
|
10 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 |
2023: 24.5 2022: 20 2021: 19 |
|
11 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19 |
2023: 24.5 2022: 20 2021: 19 |
|
12 | 7140205 | Giáo dục chính trị | D01 |
2023: 24.5 2022: 20 2021: 19 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 23.5 2022: 28.5 |
|
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
22 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 |
2023: 20.25 2022: 19 2021: 19 |
|
23 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 |
2023: 20 2022: 19 2021: 19 |
|
25 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 |
2023: 20 2022: 19 |
|
26 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
27 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
28 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 19 2022: 19 |
|
29 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2021: 19 | |
30 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
31 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
32 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
33 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
34 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2022: 28.5 2021: 25 |
|
35 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2022: 28.5 2021: 25 |
|
36 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2022: 28.5 2021: 25 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | -- |
2023: 700 2022: 650 |
|
12 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | -- |
2023: 650 2022: 650 |
|
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | -- | 2022: 650 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 29.25 2022: 28.5 2021: 26 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 29.25 2022: 28.5 2021: 26 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 |
2023: 28.5 2022: 28 2021: 25 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28 2022: 25 2021: 24 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28 2022: 25 2021: 24 |
|
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 28 2022: 25 |
|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2023: 28 2022: 27 2021: 24 |
|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2023: 28 2022: 27 2021: 24 |
|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 |
2023: 28 2022: 27 2021: 24 |
|
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 |
2023: 27 2022: 24 2021: 24 |
|
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 |
2023: 27 2022: 24 2021: 24 |
|
15 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 |
2023: 27 2022: 24 2021: 24 |
|
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 |
2023: 26.5 2022: 21 2021: 24 |
|
17 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 |
2023: 26.5 2022: 21 2021: 24 |
|
18 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 |
2023: 26.5 2022: 21 |
|
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
22 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 |
2023: 24.5 2022: 21 2021: 24 |
|
23 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19 |
2023: 24.5 2022: 21 2021: 24 |
|
24 | 7140205 | Giáo dục chính trị | D01 |
2023: 24.5 2022: 21 2021: 24 |
|
25 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 2023: 24 | |
26 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 24 |
|
27 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 21 2022: 21 2021: 24 |
|
28 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 21 2022: 21 |
|
29 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2021: 24 | |
30 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
31 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
32 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
33 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
34 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2022: 27 2021: 24 |
|
35 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2022: 27 2021: 24 |
|
36 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2022: 27 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục