Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 28
2022: 27.5
2021: 24
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 28
2022: 27.5
2021: 24
3 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 28
2022: 27.5
2021: 24
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00 2023: 26.85
2022: 26.75
2021: 24
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D01 2023: 26.85
2022: 26.75
2021: 24
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D14 2023: 26.85
2022: 26.75
2021: 24
7 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 26.73
2022: 26.25
2021: 24
8 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 26.73
2022: 26.25
2021: 24
9 7140219 Sư phạm Địa lý D01 2023: 26.73
2022: 26.25
10 7140219 Sư phạm Địa lý D10 2023: 26.73
2022: 26.25
2021: 24
11 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26.68
2022: 25.75
2021: 25
12 7140205 Giáo dục Chính trị C14 2023: 26.68
2022: 25.75
13 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26.68
2022: 25.75
2021: 25
14 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 26.68
2022: 25.75
2021: 25
15 7140201 Giáo dục Mầm non C00 2023: 26.62
16 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 26.62
2022: 26.25
2021: 27.5
17 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 26.62
2022: 26.25
2021: 27.5
18 7140201 Giáo dục Mầm non D66 2023: 26.62
2022: 26.25
19 7140201 Giáo dục Mầm non C14 2022: 26.25
2021: 27.5
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 25.88
2022: 25
2021: 24
21 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D09 2023: 25.88
2022: 25
2021: 24
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 25.88
2022: 25
23 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D10 2021: 24
24 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 25.43
2022: 24.5
2021: 24
25 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 25.43
2022: 24.5
2021: 24
26 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 25.43
2022: 24.5
2021: 24
27 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 24.8
2022: 24.25
2021: 20
28 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 24.8
2022: 24.25
29 7140212 Sư phạm Hóa học D01 2023: 24.8
2022: 24.25
2021: 20
30 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 24.8
2022: 24.25
2021: 20
31 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 24.55
2022: 24
2021: 23.75
32 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 24.47
2022: 23.65
2021: 19.5
33 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 24.47
2022: 23.65
2021: 19.5
34 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 24.47
2022: 23.65
35 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 23.3
2022: 21.25
2021: 19
36 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 23.3
2022: 21.25
2021: 19
37 7140101 Giáo dục học C14 2023: 23
2022: 17
2021: 15
38 7140101 Giáo dục học C19 2023: 23
2022: 17
39 7140101 Giáo dục học C20 2023: 23
2022: 17
2021: 15
40 7140101 Giáo dục học D66 2023: 23
2022: 17
41 7140101 Giáo dục học C00 2021: 15
42 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 21.7
2022: 19.5
2021: 19
43 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 21.7
2022: 19.5
2021: 19
44 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 21.7
2022: 19.5
2021: 19
Mã trường: DTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 28.75
2022: 28.15
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 28.75
2022: 28.15
3 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 28.75
2022: 28.15
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 28.35
2022: 27.5
5 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 28.35
2022: 27.5
6 7140212 Sư phạm Hóa học D01 2023: 28.35
2022: 27.5
7 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 28.35
2022: 27.5
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28.35
2022: 27.75
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D09 2023: 28.35
2022: 27.75
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 28.35
2022: 27.75
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 28.15
2022: 27.5
12 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 28.15
2022: 27.5
13 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 28.15
2022: 27.5
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 27.85
2022: 26.25
15 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 27.85
2022: 26.25
16 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.85
2022: 26.25
17 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00 2023: 27.75
2022: 26.5
18 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D01 2023: 27.75
2022: 26.5
19 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D14 2023: 27.75
2022: 26.5
20 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 27.75
2022: 27.25
21 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 27.75
2022: 27.25
22 7140219 Sư phạm Địa lý C00 2023: 27.75
2022: 26
23 7140219 Sư phạm Địa lý C04 2023: 27.75
2022: 26
24 7140219 Sư phạm Địa lý D01 2023: 27.75
2022: 26
25 7140219 Sư phạm Địa lý D10 2023: 27.75
2022: 26
26 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 27.2
2022: 25.5
27 7140205 Giáo dục Chính trị C14 2023: 27.2
2022: 25.5
28 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 27.2
2022: 25.5
29 7140205 Giáo dục Chính trị C20 2023: 27.2
2022: 25.5
30 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 27.07
2022: 25.75
31 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 27.03
2022: 25.5
32 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 27.03
2022: 25.5
33 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 27.03
2022: 25.5
34 7140201 Giáo dục Mầm non C14 2023: 26.83
2022: 25.75
35 7140201 Giáo dục Mầm non C19 2023: 26.83
2022: 25.75
36 7140201 Giáo dục Mầm non C20 2023: 26.83
2022: 25.75
37 7140201 Giáo dục Mầm non D66 2023: 26.83
2022: 25.75
38 7140101 Giáo dục học C14 2023: 26.75
2022: 25
39 7140101 Giáo dục học C19 2023: 26.75
2022: 25
40 7140101 Giáo dục học C20 2023: 26.75
2022: 25
41 7140101 Giáo dục học D66 2023: 26.75
2022: 25
Mã trường: DTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00 2023: 23
2022: 85
2 7140218 Sư phạm Lịch sử Q00 2023: 22.3
2022: 75
3 7140212 Sử phạm Hóa học Q00 2023: 21
2022: 75
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 2023: 20.4
2022: 75
5 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 2023: 20.35
2022: 75
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 2023: 19.5
2022: 75
7 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 2023: 19.25
2022: 75
8 7140219 Sư phạm Địa lý Q00 2023: 19
2022: 75
9 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 2023: 18
2022: 75
10 7140210 Sư phạm Tin học Q00 2023: 17
2022: 75
11 7140101 Giáo dục học Q00 2023: 16.5
2022: 75
12 7140201 Giáo dục Mầm non Q00 2022: 75

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục