Mã trường: HHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 |
2023: 26.04 2022: 26.3 2021: 19 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 26.04 2022: 26.3 2021: 19 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 2023: 26.04 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.04 2022: 26.3 2021: 19 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 |
2022: 26.3 2021: 19 |
|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2021: 19 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2021: 19 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A09 | 2021: 19 | |
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 | 2021: 19 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 19 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 19 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2021: 19 | |
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 2021: 19 | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 19 | |
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 2021: 19 | |
16 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 2021: 19 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 2021: 19 | |
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 2021: 19 | |
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 2021: 19 | |
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02 | 2021: 19 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A09 | 2021: 19 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2021: 19 | |
23 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 2021: 19 | |
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D66 | 2021: 19 | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2021: 19 | |
26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 2021: 19 | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 2021: 19 | |
28 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 | 2021: 19 | |
29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 | 2021: 19 | |
30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 2021: 19 | |
31 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00 | 2021: 19 | |
32 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | 2021: 19 | |
33 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 2021: 19 |
Mã trường: HHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 |
2023: 26.71 2022: 26.15 2021: 24 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 26.71 2022: 26.15 2021: 24 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 2023: 26.71 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.71 2022: 26.15 2021: 24 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 |
2022: 26.15 2021: 24 |
|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2021: 24 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2021: 24 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A09 | 2021: 24 | |
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 | 2021: 24 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 24 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 24 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2021: 24 | |
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 2021: 24 | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 24 | |
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 2021: 24 | |
16 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 2021: 24 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 2021: 24 | |
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 2021: 24 | |
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 2021: 24 | |
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02 | 2021: 24 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A09 | 2021: 24 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2021: 24 | |
23 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 2021: 24 | |
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D66 | 2021: 24 | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2021: 24 | |
26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 2021: 24 | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 2021: 24 | |
28 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M07 | 2021: 24 | |
29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 | 2021: 24 | |
30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 2021: 24 | |
31 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00 | 2021: 24 | |
32 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | 2021: 24 | |
33 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hà Tĩnh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục