Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 26.15
2022: 33.95
2021: 34.8
2 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 26.15
2021: 34.8
3 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 26.15
2022: 33.95
2021: 34.8
4 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 26.15
2022: 33.95
2021: 34.8
5 7140209 Sư phạm Toán học A00 2022: 33.95
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2023: 25.8
2022: 33.93
2021: 34.43
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn D78 2023: 25.8
2022: 33.93
2021: 34.43
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 25.8
2022: 33.93
2021: 34.43
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2022: 33.93
2021: 34.43
10 7140203 Giáo dục Đặc biệt D78 2023: 25.5
2022: 33.5
2021: 28.42
11 7140203 Giáo dục Đặc biệt D14 2023: 25.5
2022: 33.5
2021: 28.42
12 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 25.5
2022: 33.5
2021: 28.42
13 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 25.5
2022: 33.5
2021: 28.42
14 7140204 Giáo dục Công dân D84 2023: 25.19
15 7140204 Giáo dục Công dân D66 2023: 25.19
16 7140204 Giáo dục Công dân D78 2023: 25.19
2022: 30.57
2021: 27.5
17 7140204 Giáo dục Công dân D96 2023: 25.19
2022: 30.57
18 7140204 Giáo dục công dân D14 2022: 30.57
2021: 27.5
19 7140204 Giáo dục công dân D15 2022: 30.57
2021: 27.5
20 7140204 Giáo dục công dân D01 2021: 27.5
21 7140202 Giáo dục Tiểu học D96 2023: 25.15
2022: 33.7
2021: 33.95
22 7140202 Giáo dục Tiểu học D78 2023: 25.15
2022: 33.7
2021: 33.95
23 7140202 Giáo dục Tiểu học D72 2023: 25.15
2022: 33.7
2021: 33.95
24 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.15
2022: 33.7
2021: 33.95
25 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 25.15
2022: 36
2021: 30.1
26 7140218 Sư phạm Lịch sử D09 2023: 25.15
27 7140218 Sư phạm Lịch sử D78 2023: 25.15
2022: 36
2021: 30.1
28 7140218 Sư phạm Lịch sử D96 2023: 25.15
2022: 36
29 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2022: 36
30 7140218 Sư phạm Lịch sử D15 2021: 30.1
31 7140218 Sư phạm Lịch sử D01 2021: 30.1
32 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 24.2
2022: 29.87
2021: 29
33 7140211 Sư phạm Vật lý D07 2023: 24.2
2022: 29.87
2021: 29
34 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 24.2
2022: 29.87
2021: 29
35 7140211 Sư phạm Vật lý D11 2023: 24.2
36 7140211 Sư phạm Vật lí D72 2022: 29.87
37 7140211 Sư phạm Vật lí D01 2021: 29
38 7140114 Quản lý giáo dục D78 2023: 23.25
2022: 32
2021: 29
39 7140114 Quản lý giáo dục D14 2023: 23.25
2022: 32
2021: 29
40 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 23.25
2022: 32
2021: 29
41 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 23.25
2022: 32
2021: 29
42 7140201 Giáo dục Mầm non D96 2023: 23
2022: 30.12
2021: 26.57
43 7140201 Giáo dục Mầm non D90 2023: 23
2022: 30.12
44 7140201 Giáo dục Mầm non D72 2023: 23
2022: 30.12
2021: 26.57
45 7140201 Giáo dục Mầm non D01 2023: 23
2022: 30.12
2021: 26.57
46 7140201 Giáo dục Mầm non D78 2021: 26.57
Mã trường: HNM
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 27.29
2022: 35
2 7140218 Sư phạm Lịch sử D09 2023: 27.29
3 7140218 Sư phạm Lịch sử D78 2023: 27.29
2022: 35
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D96 2023: 27.29
2022: 35
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2022: 35
6 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 27.2
2022: 30.5
7 7140211 Sư phạm Vật lý D07 2023: 27.2
2022: 30.5
8 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 27.2
2022: 30.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý D11 2023: 27.2
10 7140211 Sư phạm Vật lí D72 2022: 30.5
11 7140204 Giáo dục Công dân D84 2023: 27
12 7140204 Giáo dục Công dân D66 2023: 27
13 7140204 Giáo dục Công dân D78 2023: 27
2022: 30
14 7140204 Giáo dục Công dân D96 2023: 27
2022: 30
15 7140204 Giáo dục công dân D14 2022: 30
16 7140204 Giáo dục công dân D15 2022: 30
17 7140203 Giáo dục Đặc biệt D78 2023: 26.81
2022: 30.5
18 7140203 Giáo dục Đặc biệt D14 2023: 26.81
2022: 30.5
19 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 26.81
2022: 30.5
20 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 26.81
2022: 30.5
21 7140114 Quản lý giáo dục D78 2023: 26.1
2022: 31.5
22 7140114 Quản lý giáo dục D14 2023: 26.1
2022: 31.5
23 7140114 Quản lý giáo dục D01 2023: 26.1
2022: 31.5
24 7140114 Quản lý giáo dục C00 2023: 26.1
2022: 31.5
25 7140201 Giáo dục Mầm non D96 2023: 25.46
2022: 34
26 7140201 Giáo dục Mầm non D90 2023: 25.46
2022: 34
27 7140201 Giáo dục Mầm non D72 2023: 25.46
2022: 34
28 7140201 Giáo dục Mầm non D01 2023: 25.46
2022: 34
29 7140202 Giáo dục Tiểu học D96 2022: 37.25
30 7140202 Giáo dục Tiểu học D78 2022: 37.25
31 7140202 Giáo dục Tiểu học D72 2022: 37.25
32 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2022: 37.25
33 7140209 Sư phạm Toán học A01 2022: 37.03
34 7140209 Sư phạm Toán học A00 2022: 37.03
35 7140209 Sư phạm Toán học D90 2022: 37.03
36 7140209 Sư phạm Toán học D01 2022: 37.03
37 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14 2022: 36.25
38 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2022: 36.25
39 7140217 Sư phạm Ngữ văn D78 2022: 36.25
40 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2022: 36.25

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục