Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 28.58
2022: 38.67
2021: 25.5
2 7140218 Sư phạm Lịch sử C03 2023: 28.58
2022: 38.67
2021: 25.5
3 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 28.58
2022: 38.67
2021: 25.5
4 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 28.58
2022: 38.67
2021: 25.5
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27.47
2022: 37.17
2021: 30.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 27.47
2022: 37.17
2021: 30.5
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C14 2023: 27.47
2022: 37.17
2021: 30.5
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 27.47
2022: 37.17
2021: 30.5
9 7140204 Giáo dục Công dân D01 2023: 26.68
2022: 34.92
2021: 25.5
10 7140204 Giáo dục Công dân C00 2023: 26.68
2022: 34.92
2021: 25.5
11 7140204 Giáo dục Công dân D66 2023: 26.68
2022: 34.92
2021: 25.5
12 7140204 Giáo dục Công dân C19 2023: 26.68
2022: 34.92
2021: 25.5
13 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
14 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
15 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
16 7140209 Sư phạm Toán học D84 2023: 26.28
2022: 34.95
2021: 30.5
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
19 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D11 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D12 2023: 26.25
2022: 35.28
2021: 32
21 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
22 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
23 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
24 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 26.03
2022: 36.32
2021: 32.5
25 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 2023: 25.57
2021: 25.5
26 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 2023: 25.57
2021: 25.5
27 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D66 2023: 25.57
2021: 25.5
28 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C19 2023: 25.57
2021: 25.5
29 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
30 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
31 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2023: 25.5
2022: 34.03
2021: 25.5
32 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 25.5
2022: 34.03
33 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2021: 25.5
34 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 25.29
2022: 34.07
2021: 25.5
35 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 25.29
2022: 34.07
2021: 25.5
36 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 25.29
2022: 34.07
2021: 25.5
37 7140212 Sư phạm Hóa học A06 2021: 25.5
38 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 24.49
2022: 31.57
2021: 25.5
39 7140213 Sư phạm Sinh học B02 2023: 24.49
2022: 31.57
2021: 25.5
40 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 24.49
2022: 31.57
2021: 25.5
41 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 24.49
2022: 31.57
2021: 25.5
42 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 23.75
2022: 33.43
2021: 25.5
43 7140201 Giáo dục Mầm non M05 2023: 23.75
2022: 33.43
2021: 25.5
44 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 23.75
2022: 33.43
2021: 25.5
45 7140201 Giáo dục Mầm non M11 2023: 23.75
2022: 33.43
2021: 25.5
46 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
47 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
48 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
49 7140210 Sư phạm Tin học C01 2023: 22.7
2022: 24.3
2021: 25.5
50 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2021: 32.5
51 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2021: 32.5
52 7140246 Sư phạm Công nghệ B08 2021: 32.5
53 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2021: 32.5
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử -- 2023: 26.71
2022: 6.03
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn -- 2023: 26.64
2022: 6.42
3 7140209 Sư phạm Toán học -- 2023: 24.75
2022: 7.78
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh -- 2023: 22.8
2022: 7.3
5 7140202 Giáo dục Tiểu học -- 2023: 22.5
2022: 7.5
6 7140211 Sư phạm Vật lý -- 2023: 22.45
2022: 7.5
7 7140212 Sư phạm Hóa học -- 2023: 21.85
2022: 7.42
8 7140213 Sư phạm Sinh học -- 2023: 19.7
2022: 6.52
9 7140208 Giáo dục QP - An ninh -- 2023: 19.4
10 7140210 Sư phạm Tin học -- 2023: 19.4
2022: 5.08
11 7140204 Giáo dục Công dân -- 2023: 17.3
2022: 5.32
12 7140201 Giáo dục Mầm non -- 2022: 21
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
3 7140209 Sư phạm Toán học D01 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
4 7140209 Sư phạm Toán học D84 2023: 29.67
2022: 39.85
2021: 39
5 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A01 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
8 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 2023: 29.28
2022: 39.25
2021: 37.5
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 29.28
2022: 39.8
2021: 34
10 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 29.28
2022: 39.8
2021: 34
11 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 29.28
2022: 39.8
2021: 34
12 7140212 Sư phạm Hóa học A06 2021: 34
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 29.1
2022: 39.15
2021: 37
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01 2023: 29.1
2022: 39.15
2021: 37
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C14 2023: 29.1
2022: 39.15
2021: 37
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D15 2023: 29.1
2022: 39.15
2021: 37
17 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
18 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
19 7140211 Sư phạm Vật lý C01 2023: 29.05
2022: 39.25
2021: 34
20 7140211 Sư phạm Vật lý D01 2023: 29.05
2022: 39.25
21 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2021: 34
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
23 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D11 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D12 2023: 28.92
2022: 39.6
2021: 38
26 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 2023: 28.7
2022: 39.75
2021: 32
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C03 2023: 28.7
2022: 39.75
2021: 32
28 7140218 Sư phạm Lịch sử C19 2023: 28.7
2022: 39.75
2021: 32
29 7140218 Sư phạm Lịch sử D14 2023: 28.7
2022: 39.75
2021: 32
30 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 28.46
2022: 39.75
2021: 32
31 7140213 Sư phạm Sinh học B02 2023: 28.46
2022: 39.75
2021: 32
32 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 28.46
2022: 39.75
2021: 32
33 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 28.46
2022: 39.75
2021: 32
34 7140204 Giáo dục Công dân D01 2023: 28.07
2022: 36.5
2021: 32
35 7140204 Giáo dục Công dân C00 2023: 28.07
2022: 36.5
2021: 32
36 7140204 Giáo dục Công dân D66 2023: 28.07
2022: 36.5
2021: 32
37 7140204 Giáo dục Công dân C19 2023: 28.07
2022: 36.5
2021: 32
38 7140208 Giáo dục QP - An ninh D01 2023: 27.88
2021: 32
39 7140208 Giáo dục QP - An ninh C00 2023: 27.88
2021: 32
40 7140208 Giáo dục QP - An ninh D66 2023: 27.88
2021: 32
41 7140208 Giáo dục QP - An ninh C19 2023: 27.88
2021: 32
42 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
43 7140210 Sư phạm Tin học D01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
44 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
45 7140210 Sư phạm Tin học C01 2023: 27.1
2022: 33.25
2021: 32
46 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 24.2
2022: 34.27
2021: 32
47 7140201 Giáo dục Mầm non M05 2023: 24.2
2022: 34.27
2021: 32
48 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 24.2
2022: 34.27
2021: 32
49 7140201 Giáo dục Mầm non M11 2023: 24.2
2022: 34.27
2021: 32
50 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2021: 35.25
51 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2021: 35.25
52 7140246 Sư phạm Công nghệ B08 2021: 35.25
53 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2021: 35.25
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử -- 2023: 26.71
2022: 6.03
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn -- 2023: 26.64
2022: 6.42
3 7140209 Sư phạm Toán học -- 2023: 24.75
2022: 7.78
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh -- 2023: 22.8
2022: 7.3
5 7140202 Giáo dục Tiểu học -- 2023: 22.5
2022: 7.5
6 7140211 Sư phạm Vật lý -- 2023: 22.45
2022: 7.5
7 7140212 Sư phạm Hóa học -- 2023: 21.85
2022: 7.42
8 7140213 Sư phạm Sinh học -- 2023: 19.7
2022: 6.52
9 7140208 Giáo dục QP - An ninh -- 2023: 19.4
10 7140210 Sư phạm Tin học -- 2023: 19.4
2022: 5.08
11 7140204 Giáo dục Công dân -- 2023: 17.3
2022: 5.32
12 7140201 Giáo dục Mầm non -- 2022: 21

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục