Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140218C SP Lịch sử C00 2023: 28.42
2022: 28.5
2021: 27.5
2 7140205B Giáo dục chính trị C19 2023: 28.13
2022: 28.5
2021: 26.25
3 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 2023: 27.9
2022: 27.5
2021: 24.25
4 7140204B Giáo dục công dân C19 2023: 27.83
2022: 27.5
2021: 26.5
5 7140217C SP Ngữ văn C00 2023: 27.83
2022: 28.5
2021: 27.75
6 7140218D SP Lịch sử D14 2023: 27.76
2022: 27.05
2021: 26
7 7140219C SP Địa lý C00 2023: 27.67
2022: 27.75
2021: 27
8 7140209B SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 2023: 27.63
2022: 27.7
2021: 27.7
9 7140209D SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 2023: 27.43
2022: 27.5
2021: 28.25
10 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01 2023: 26.83
2022: 24.85
2021: 24.35
11 7140203D Giáo dục Đặc biệt D02 2023: 26.83
2022: 24.85
2021: 24.35
12 7140203D Giáo dục Đặc biệt D03 2023: 26.83
2022: 24.85
2021: 24.35
13 7140202A Giáo dục Tiểu học D01 2023: 26.62
2022: 26.15
2021: 27
14 7140202A Giáo dục Tiểu học D02 2023: 26.62
2022: 26.15
2021: 27
15 7140202A Giáo dục Tiểu học D03 2023: 26.62
2022: 26.15
2021: 27
16 7140208C Giáo dục Quốc phòng và An ninh C00 2023: 26.5
2022: 26
2021: 25.75
17 7140114C Quản lí giáo dục C20 2023: 26.5
2022: 26.5
2021: 26.75
18 7140217D SP Ngữ văn D01 2023: 26.4
2022: 25.95
2021: 26.9
19 7140217D SP Ngữ văn D02 2023: 26.4
2022: 25.95
2021: 26.9
20 7140217D SP Ngữ văn D03 2023: 26.4
2022: 25.95
2021: 26.9
21 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá học bằng tiếng Anh) D07 2023: 26.36
2022: 26
2021: 26.35
22 7140209A SP Toán A00 2023: 26.23
2022: 26.25
2021: 26.3
23 7140212A SP Hoá học A00 2023: 26.13
2022: 25.8
2021: 25.4
24 7140219B SP Địa lý C04 2023: 26.05
2022: 26.9
2021: 25.75
25 7140211B SP Vật lý A01 2023: 25.95
2022: 25.55
2021: 25.6
26 7140211A SP Vật lý A00 2023: 25.89
2022: 25.35
2021: 25.15
27 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 2023: 25.8
2022: 26.1
2021: 26.75
28 7140233D SP Tiếng Pháp D01 2023: 25.73
2022: 25.31
2021: 25.78
29 7140233D SP Tiếng Pháp D02 2023: 25.73
2022: 25.31
2021: 25.78
30 7140233D SP Tiếng Pháp D03 2023: 25.73
2022: 25.31
2021: 25.78
31 7140233C SP Tiếng Pháp D15 2023: 25.61
2022: 23.51
2021: 26.03
32 7140233C SP Tiếng Pháp D42 2023: 25.61
2022: 23.51
2021: 26.03
33 7140233C SP Tiếng Pháp D44 2023: 25.61
2022: 23.51
2021: 26.03
34 7140211C SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 2023: 25.36
2022: 25.9
2021: 25.9
35 7140213B SP Sinh học B00 2023: 24.93
2022: 23.63
2021: 23.28
36 7140114D Quản lí giáo dục D01 2023: 24.8
2022: 24.6
2021: 25.7
37 7140114D Quản lí giáo dục D02 2023: 24.8
2022: 24.6
2021: 25.7
38 7140114D Quản lí giáo dục D03 2023: 24.8
2022: 24.6
2021: 25.7
39 7140210A SP Tin học A00 2023: 24.2
2022: 23.55
2021: 21.35
40 7140210B SP Tin học A01 2023: 23.66
2022: 23.45
2021: 21
41 7140213D SP Sinh học D08 2023: 22.85
2022: 20.78
2021: 19.38
42 7140213D SP Sinh học D32 2022: 20.78
2021: 19.38
43 7140213D SP Sinh học D34 2022: 20.78
2021: 19.38
44 7140201C GD mầm non - SP Tiếng Anh M02 2023: 22.35
2022: 19.13
2021: 22.13
45 7140201A Giáo dục mầm non M00 2023: 22.25
2022: 22.08
2021: 22.48
46 7140246A SP Công nghệ A00 2023: 21.15
2022: 19.15
2021: 19.05
47 7140201B GD mầm non - SP Tiếng Anh M01 2023: 20.63
2022: 19.25
2021: 19.88
48 7140246C SP Công nghệ C01 2023: 20.15
2022: 19.3
2021: 19
49 7140231 SP Tiếng Anh D01 2021: 28.53
50 7140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 2021: 27.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục