Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Đà Lạt - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 27
2022: 24.5
2021: 24.5
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D72 2023: 27
2022: 24.5
2021: 24.5
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96 2023: 27
2022: 24.5
2021: 24.5
4 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00 2023: 26.75
2022: 25
2021: 19
5 7140218 Sư phạm Lịch Sử C19 2023: 26.75
2022: 25
2021: 19
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C20 2023: 26.75
2022: 25
2021: 19
7 7140218 Sư phạm Lịch Sử D14 2023: 26.75
2022: 25
2021: 19
8 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 26.5
2022: 25
2021: 24
9 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 26.5
2022: 25
2021: 24
10 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 26.5
2022: 25
2021: 24
11 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 26.5
2022: 25
2021: 24
12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00 2023: 26
2022: 26
2021: 24.5
13 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C20 2023: 26
2022: 26
2021: 24.5
14 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D14 2023: 26
2022: 26
2021: 24.5
15 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D15 2023: 26
2022: 26
2021: 24.5
16 7140202 Giáo dục Tiểu học A16 2023: 25.25
2022: 23.5
2021: 24
17 7140202 Giáo dục Tiểu học C14 2023: 25.25
2022: 23.5
2021: 24
18 7140202 Giáo dục Tiểu học C15 2023: 25.25
2022: 23.5
2021: 24
19 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 25.25
2022: 23.5
2021: 24
20 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 24
2022: 21
2021: 19
21 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 24
2022: 21
2021: 19
22 7140211 Sư phạm Vật lý A12 2023: 24
2022: 21
2021: 19
23 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 24
2022: 21
2021: 19
24 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 24
2022: 23
2021: 19
25 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 24
2022: 23
2021: 19
26 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 24
2022: 23
2021: 19
27 7140212 Sư phạm Hóa học D90 2023: 24
2022: 23
2021: 19
28 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2023: 20.25
2022: 19
2021: 19
29 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 20.25
2022: 19
2021: 19
30 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 20.25
2022: 19
2021: 19
31 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 20.25
2022: 19
2021: 19
32 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 23
33 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 23
34 7140210 Sư phạm Tin học 007 2023: 19
35 7140210 Sư phạm Tin học 090 2023: 19
36 7140210 Sư phạm Tin học D07 2022: 19
2021: 23
37 7140210 Sư phạm Tin học D90 2022: 19
2021: 23
Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 20
2021: 800
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 20
2021: 800
3 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 20
2021: 800
4 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 20
2021: 800
5 7140209 Sư phạm Toán học -- 2022: 20
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 20
2021: 800
7 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 20
2021: 800
8 7140211 Sư phạm Vật lý A12 2023: 20
2021: 800
9 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 20
2021: 800
10 7140211 Sư phạm Vật lý -- 2022: 20
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 20
2021: 800
12 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 20
2021: 800
13 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 20
2021: 800
14 7140212 Sư phạm Hóa học D90 2023: 20
2021: 800
15 7140212 Sư phạm Hóa học -- 2022: 20
16 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2023: 20
2021: 800
17 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 20
2021: 800
18 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 20
2021: 800
19 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 20
2021: 800
20 7140213 Sư phạm Sinh học -- 2022: 20
21 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00 2023: 20
2021: 800
22 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C20 2023: 20
2021: 800
23 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D14 2023: 20
2021: 800
24 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D15 2023: 20
2021: 800
25 7140217 Sư phạm Ngữ văn -- 2022: 20
26 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00 2023: 20
2021: 800
27 7140218 Sư phạm Lịch Sử C19 2023: 20
2021: 800
28 7140218 Sư phạm Lịch Sử C20 2023: 20
2021: 800
29 7140218 Sư phạm Lịch Sử D14 2023: 20
2021: 800
30 7140218 Sư phạm Lịch sử -- 2022: 20
31 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 20
2021: 800
32 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D72 2023: 20
2021: 800
33 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96 2023: 20
2021: 800
34 7140231 Sư phạm Tiếng Anh -- 2022: 20
35 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 20
2021: 800
36 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 20
2021: 800
37 7140210 Sư phạm Tin học 007 2023: 20
38 7140210 Sư phạm Tin học 090 2023: 20
39 7140210 Sư phạm Tin học -- 2022: 20
40 7140210 Sư phạm Tin học D07 2021: 800
41 7140210 Sư phạm Tin học D90 2021: 800
42 7140202 Giáo dục Tiểu học A16 2023: 20
2021: 800
43 7140202 Giáo dục Tiểu học C14 2023: 20
2021: 800
44 7140202 Giáo dục Tiểu học C15 2023: 20
2021: 800
45 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 20
2021: 800
46 7140202 Giáo dục Tiểu học -- 2022: 20
Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 29
2022: 27.5
2021: 25.5
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 29
2022: 27.5
2021: 25.5
3 7140209 Sư phạm Toán học D07 2023: 29
2022: 27.5
2021: 25.5
4 7140209 Sư phạm Toán học D90 2023: 29
2022: 27.5
2021: 25.5
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 29
2022: 27.5
2021: 26.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D72 2023: 29
2022: 27.5
2021: 26.5
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96 2023: 29
2022: 27.5
2021: 26.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 28
2022: 28
2021: 25
9 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 28
2022: 28
2021: 25
10 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 28
2022: 28
2021: 25
11 7140212 Sư phạm Hóa học D90 2023: 28
2022: 28
2021: 25
12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00 2023: 28
2022: 27
2021: 25
13 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C20 2023: 28
2022: 27
2021: 25
14 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D14 2023: 28
2022: 27
2021: 25
15 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D15 2023: 28
2022: 27
2021: 25
16 7140202 Giáo dục Tiểu học A16 2023: 28
2022: 26
2021: 24
17 7140202 Giáo dục Tiểu học C14 2023: 28
2022: 26
2021: 24
18 7140202 Giáo dục Tiểu học C15 2023: 28
2022: 26
2021: 24
19 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 28
2022: 26
2021: 24
20 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 27
2022: 27
2021: 24
21 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 27
2022: 27
2021: 24
22 7140211 Sư phạm Vật lý A12 2023: 27
2022: 27
2021: 24
23 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 27
2022: 27
2021: 24
24 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00 2023: 26
2022: 24
2021: 24
25 7140218 Sư phạm Lịch Sử C19 2023: 26
2022: 24
2021: 24
26 7140218 Sư phạm Lịch Sử C20 2023: 26
2022: 24
2021: 24
27 7140218 Sư phạm Lịch Sử D14 2023: 26
2022: 24
2021: 24
28 7140213 Sư phạm Sinh học A00 2023: 24
2022: 24
2021: 27
29 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 24
2022: 24
2021: 27
30 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 24
2022: 24
2021: 27
31 7140213 Sư phạm Sinh học D90 2023: 24
2022: 24
2021: 27
32 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 24
2022: 24
2021: 25
33 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 24
2022: 24
2021: 25
34 7140210 Sư phạm Tin học 007 2023: 24
35 7140210 Sư phạm Tin học 090 2023: 24
36 7140210 Sư phạm Tin học D07 2022: 24
2021: 25
37 7140210 Sư phạm Tin học D90 2022: 24
2021: 25

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đà Lạt để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục