Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Tây Nguyên - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Tây Nguyên

Mã trường: TTN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 26
2022: 24.75
2021: 22
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 26
2022: 24.75
2021: 22
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 26
2022: 24.75
2021: 22
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 25.55
2022: 22.35
2021: 25
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 25.55
2022: 22.35
2021: 25
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 25.55
2022: 22.35
2021: 25
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D66 2023: 25.55
2022: 22.35
2021: 25
8 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 25
2022: 23
2021: 23
9 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 25
2022: 23
2021: 23
10 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 25
2022: 23
2021: 23
11 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 25
2022: 23
2021: 23
12 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 24.75
2022: 23.55
2021: 22.8
13 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 24.75
2022: 23.55
2021: 22.8
14 7140209 Sư phạm Toán học A02 2023: 24.75
2022: 23.55
2021: 22.8
15 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 24.75
2022: 23.55
2021: 22.8
16 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 24.7
2022: 24.51
2021: 25.85
17 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 24.7
2022: 24.51
2021: 25.85
18 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 2023: 24.7
2022: 24.51
2021: 25.85
19 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 24.7
20 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 23.65
2022: 22.75
2021: 20.25
21 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 23.65
2022: 22.75
2021: 20.25
22 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 23.65
2022: 22.75
2021: 20.25
23 7140211 Sư phạm Vật lí A00 2023: 23.39
2022: 20.75
2021: 19
24 7140211 Sư phạm Vật lí A01 2023: 23.39
2022: 20.75
2021: 19
25 7140211 Sư phạm Vật lí A02 2023: 23.39
2022: 20.75
2021: 19
26 7140211 Sư phạm Vật lí C01 2023: 23.39
2022: 20.75
2021: 19
27 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 22.1
2022: 19
2021: 22.35
28 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 22.1
2022: 19
2021: 22.35
29 7140213 Sư phạm Sinh học A02 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
30 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
31 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
32 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 20.45
2022: 19
2021: 19
Mã trường: TTN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học -- 2023: 750
2021: 700
2 7140209 Sư phạm Toán học NL1 2022: 700
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh -- 2023: 750
2021: 700
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh NL1 2022: 730
5 7140201 Giáo dục Mầm non -- 2023: 700
2021: 700
6 7140201 Giáo dục Mầm non NL1 2022: 700
7 7140202 Giáo dục Tiểu học -- 2023: 700
2021: 700
8 7140202 Giáo dục Tiểu học NL1 2022: 700
9 7140205 Giáo dục Chính trị -- 2023: 700
2021: 700
10 7140205 Giáo dục Chính trị NL1 2022: 700
11 7140211 Sư phạm Vật lí -- 2023: 700
2021: 700
12 7140211 Sư phạm Vật lí NL1 2022: 700
13 7140212 Sư phạm Hóa học -- 2023: 700
2021: 700
14 7140212 Sư phạm Hóa học NL1 2022: 700
15 7140213 Sư phạm Sinh học -- 2023: 700
2021: 700
16 7140213 Sư phạm Sinh học NL1 2022: 700
17 7140217 Sư phạm Ngữ văn -- 2023: 700
2021: 700
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn NL1 2022: 700
Mã trường: TTN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00 2023: 27.7
2022: 27.6
2021: 23
2 7140209 Sư phạm Toán học A01 2023: 27.7
2022: 27.6
2021: 23
3 7140209 Sư phạm Toán học A02 2023: 27.7
2022: 27.6
2021: 23
4 7140209 Sư phạm Toán học B00 2023: 27.7
2022: 27.6
2021: 23
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2023: 27.55
2022: 26.85
2021: 25
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D14 2023: 27.55
2022: 26.85
2021: 25
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D15 2023: 27.55
2022: 26.85
2021: 25
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D66 2023: 27.55
2022: 26.85
2021: 25
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 2023: 27.5
2022: 26.1
2021: 23
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C19 2023: 27.5
2022: 26.1
2021: 23
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C20 2023: 27.5
2022: 26.1
2021: 23
12 7140202 Giáo dục Tiểu học A00 2023: 27
2022: 27
2021: 23
13 7140202 Giáo dục Tiểu học C00 2023: 27
2022: 27
2021: 23
14 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 2023: 27
2022: 27
2021: 23
15 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 2023: 27
16 7140212 Sư phạm Hóa học A00 2023: 26.55
2022: 23.25
2021: 23
17 7140212 Sư phạm Hóa học B00 2023: 26.55
2022: 23.25
2021: 23
18 7140212 Sư phạm Hóa học D07 2023: 26.55
2022: 23.25
2021: 23
19 7140205 Giáo dục Chính trị C00 2023: 26
2022: 23
2021: 23
20 7140205 Giáo dục Chính trị C19 2023: 26
2022: 23
2021: 23
21 7140205 Giáo dục Chính trị D01 2023: 26
2022: 23
2021: 23
22 7140205 Giáo dục Chính trị D66 2023: 26
2022: 23
2021: 23
23 7140211 Sư phạm Vật lí A00 2023: 25.9
2022: 23
2021: 23
24 7140211 Sư phạm Vật lí A01 2023: 25.9
2022: 23
2021: 23
25 7140211 Sư phạm Vật lí A02 2023: 25.9
2022: 23
2021: 23
26 7140211 Sư phạm Vật lí C01 2023: 25.9
2022: 23
2021: 23
27 7140213 Sư phạm Sinh học A02 2023: 24
2022: 23
2021: 23
28 7140213 Sư phạm Sinh học B00 2023: 24
2022: 23
2021: 23
29 7140213 Sư phạm Sinh học B03 2023: 24
2022: 23
2021: 23
30 7140213 Sư phạm Sinh học B08 2023: 24
2022: 23
2021: 23
31 7140201 Giáo dục Mầm non M01 2023: 23
2022: 19
32 7140201 Giáo dục Mầm non M09 2023: 23
2022: 19

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục