Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.44 2022: 24.25 2021: 19 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.44 2022: 24.25 2021: 19 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24.44 2022: 24.25 2021: 19 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D14 |
2023: 24.44 2022: 24.25 2021: 19 |
|
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D01 |
2023: 24.15 2022: 23.6 |
|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | A01 |
2023: 24.15 2022: 23.6 |
|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D14 |
2023: 24.15 2022: 23.6 |
|
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D15 |
2023: 24.15 2022: 23.6 |
|
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2022: 23.6 2021: 19 |
|
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2022: 23.6 2021: 19 |
|
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2022: 23.6 2021: 19 |
|
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2022: 23.6 2021: 19 |
|
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2022: 23 2021: 19 |
|
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2022: 23 2021: 19 |
|
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 |
2022: 23 2021: 19 |
|
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2022: 23 2021: 19 |
|
17 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00 |
2022: 20.25 2021: 19 |
|
18 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | B00 |
2022: 20.25 2021: 19 |
|
19 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A01 |
2022: 20.25 2021: 19 |
|
20 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | D07 |
2022: 20.25 2021: 19 |
Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | -- |
2023: 680 2022: 670 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | -- |
2023: 680 2022: 670 |
|
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | -- | 2022: 670 | |
4 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | -- | 2022: 670 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | -- | 2022: 630 |
Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D01 |
2023: 27 2022: 25 |
|
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | A01 |
2023: 27 2022: 25 |
|
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D14 |
2023: 27 2022: 25 |
|
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) | D15 |
2023: 27 2022: 25 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 27 2022: 26.5 2021: 22.5 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 27 2022: 26.5 2021: 22.5 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 27 2022: 26.5 2021: 22.5 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D14 |
2023: 27 2022: 26.5 2021: 22.5 |
|
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
13 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
14 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | B00 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
15 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A01 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
16 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | D07 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 |
2022: 25 2021: 22.5 |
|
20 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 |
2022: 25 2021: 22.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Khánh Hòa để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục