Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 |
2023: 32.5 2022: 33.6 2021: 34.8 |
|
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01 |
2023: 32.5 2022: 33.6 2021: 34.8 |
|
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 |
2023: 32.5 2022: 33.6 2021: 34.8 |
|
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D07 |
2023: 32.5 2022: 33.6 2021: 34.8 |
|
5 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00 |
2023: 30.25 2022: 30.1 2021: 33.7 |
|
6 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A01 |
2023: 30.25 2022: 30.1 2021: 33.7 |
|
7 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | D01 |
2023: 30.25 2022: 30.1 2021: 33.7 |
|
8 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | D07 |
2023: 30.25 2022: 30.1 2021: 33.7 |
|
9 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00 |
2023: 22 2022: 23 2021: 23 |
|
10 | 7850201 | Bảo hộ lao động | B00 |
2023: 22 2022: 23 2021: 23 |
|
11 | 7850201 | Bảo hộ lao động | D07 |
2023: 22 2022: 23 2021: 23 |
|
12 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A01 |
2023: 22 2022: 23 |
|
13 | 7850201 | Bảo hộ lao động - Chương trình tiêu chuẩn | D08 | 2021: 23 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | -- | 2023: 800 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 2022: 750 | |
3 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | -- | 2023: 700 | |
4 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - chương trình CLC | NL1 | 2022: 700 | |
5 | 7850201 | Bảo hộ lao động | -- | 2023: 650 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ lao động | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 2023: 36.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TVA | 2022: 36.75 | |
3 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | D01 | 2023: 33.25 | |
4 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - chương trình CLC | TVA | 2022: 33 | |
5 | 7850201 | Bảo hộ lao động | B08 | 2023: 26 | |
6 | 7850201 | Bảo hộ lao động | TAH | 2022: 27 | |
7 | 7850201 | Bảo hộ lao động | TAS | 2022: 27 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng- Bảo hiểm