Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00 |
2023: 25.83 2021: 26.04 |
|
2 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A01 |
2023: 25.83 2021: 26.04 |
|
3 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | D01 |
2023: 25.83 2021: 26.04 |
|
4 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01 |
2023: 25.47 2021: 25.55 |
|
5 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | D01 |
2023: 25.47 2021: 25.55 |
|
6 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | D07 |
2023: 25.47 2021: 25.55 |
|
7 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00 |
2023: 25.39 2021: 25.75 |
|
8 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A01 |
2023: 25.39 2021: 25.75 |
|
9 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | D01 |
2023: 25.39 2021: 25.75 |
|
10 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00 |
2023: 24.98 2021: 25.65 |
|
11 | EM1 | Quản lý năng lượng | A01 |
2023: 24.98 2021: 25.65 |
|
12 | EM1 | Quản lý năng lượng | D01 |
2023: 24.98 2021: 25.65 |
Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | K00 | 2023: 55.58 | |
2 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | K00 | 2023: 53.55 | |
3 | EM1 | Quản lý năng lượng | K00 | 2023: 53.29 | |
4 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | K00 | 2023: 51.42 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại