Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại chọn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM

Mã trường: KSA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00 2023: 26.61
2022: 27.4
2021: 17
2 7340122 Thương mại điện tử A01 2023: 26.61
2022: 27.4
2021: 17
3 7340122 Thương mại điện tử D01 2023: 26.61
2022: 27.4
2021: 17
4 7340122 Thương mại điện tử D07 2023: 26.61
2022: 27.4
2021: 17
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2023: 26.5
2022: 26.9
2021: 27
6 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2023: 26.5
2022: 26.9
2021: 27
7 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2023: 26.5
2022: 26.9
2021: 27
8 7340121 Kinh doanh thương mại D07 2023: 26.5
2022: 26.9
2021: 27
9 7310101 Kinh tế A00 2023: 26.1
2022: 26.5
2021: 26.3
10 7310101 Kinh tế A01 2023: 26.1
2022: 26.5
2021: 26.3
11 7310101 Kinh tế D01 2023: 26.1
2022: 26.5
2021: 26.3
12 7310101 Kinh tế D07 2023: 26.1
2022: 26.5
2021: 26.3
13 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00 2023: 25.03
2022: 25.8
2021: 16
14 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A01 2023: 25.03
2022: 25.8
2021: 16
15 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D01 2023: 25.03
2022: 25.8
2021: 16
16 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D07 2023: 25.03
2022: 25.8
2021: 16
17 7340116 Bất động sản A00 2023: 23.8
2022: 25.1
2021: 24.2
18 7340116 Bất động sản A01 2023: 23.8
2022: 25.1
2021: 24.2
19 7340116 Bất động sản D01 2023: 23.8
2022: 25.1
2021: 24.2
20 7340116 Bất động sản D07 2023: 23.8
2022: 25.1
2021: 24.2
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2022: 26.2
2021: 17
22 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2022: 26.2
2021: 17
23 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2022: 26.2
2021: 17
24 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2022: 26.2
2021: 17
25 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2022: 26
2021: 25.4
26 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2022: 26
2021: 25.4
27 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2022: 26
2021: 25.4
28 7310104 Kinh tế đầu tư D07 2022: 26
2021: 25.4
Mã trường: KSA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử -- 2023: 940
2022: 940
2 7310101 Kinh tế -- 2023: 910
2022: 900
3 7340121 Kinh doanh thương mại -- 2023: 905
2022: 900
4 7620114 Kinh doanh nông nghiệp -- 2023: 805
2022: 800
5 7340116 Bất động sản -- 2023: 800
2022: 850
6 7310104 Kinh tế đầu tư -- 2022: 870
7 7340101 Quản trị kinh doanh -- 2022: 860
Mã trường: KSA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00 2023: 71
2022: 68
2 7340122 Thương mại điện tử A01 2023: 71
2022: 68
3 7340122 Thương mại điện tử D01 2023: 71
2022: 68
4 7340122 Thương mại điện tử D07 2023: 71
2022: 68
5 7310101 Kinh tế A00 2023: 68
2022: 65
6 7310101 Kinh tế A01 2023: 68
2022: 65
7 7310101 Kinh tế D01 2023: 68
2022: 65
8 7310101 Kinh tế D07 2023: 68
2022: 65
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2023: 68
2022: 66
10 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2023: 68
2022: 66
11 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2023: 68
2022: 66
12 7340121 Kinh doanh thương mại D07 2023: 68
2022: 66
13 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00 2023: 54
2022: 49
14 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A01 2023: 54
2022: 49
15 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D01 2023: 54
2022: 49
16 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D07 2023: 54
2022: 49
17 7340116 Bất động sản A00 2023: 53
2022: 53
18 7340116 Bất động sản A01 2023: 53
2022: 53
19 7340116 Bất động sản D01 2023: 53
2022: 53
20 7340116 Bất động sản D07 2023: 53
2022: 53
21 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2022: 58
22 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2022: 58
23 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2022: 58
24 7310104 Kinh tế đầu tư D07 2022: 58
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2022: 58
26 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2022: 58
27 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2022: 58
28 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2022: 58

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại