Mã trường: NHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2022: 26 2021: 26.55 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2022: 26 2021: 26.55 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2022: 26 2021: 26.55 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2022: 26 2021: 26.55 |
|
5 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2022: 26 2021: 26.4 |
|
6 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2022: 26 2021: 26.4 |
|
7 | 7310101 | Kinh tế | D07 |
2022: 26 2021: 26.4 |
|
8 | 7310101 | Kinh tế | D09 | 2022: 26 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 2021: 26.4 | |
10 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) | A00 |
2022: 24 2021: 25.7 |
|
11 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) | A01 |
2022: 24 2021: 25.7 |
|
12 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) | D01 |
2022: 24 2021: 25.7 |
|
13 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) | D07 |
2022: 24 2021: 25.7 |
|
14 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) | A00 | 2021: 25.7 | |
15 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) | A01 | 2021: 25.7 | |
16 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) | D01 | 2021: 25.7 | |
17 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) | D07 | 2021: 25.7 |
Mã trường: NHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2022: 28.25 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2022: 28.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2022: 28.25 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 2022: 28.25 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 2022: 27.75 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 2022: 27.75 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | D07 | 2022: 27.75 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | D09 | 2022: 27.75 | |
9 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ) | A00 | 2022: 26 | |
10 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ) | A01 | 2022: 26 | |
11 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ) | D01 | 2022: 26 | |
12 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ) | D07 | 2022: 26 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Học Viện Ngân Hàng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại