Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 27 2022: 26 2021: 26 |
|
2 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 27 2022: 26 2021: 26.5 |
|
3 | 7340122D | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 27 2022: 26 2021: 26.5 |
|
4 | 7340122D | Thương mại điện tử | D90 |
2023: 27 2022: 26 2021: 26.5 |
|
5 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 25.7 2022: 23.75 2021: 25.75 |
|
6 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 25.7 2022: 23.75 2021: 26.25 |
|
7 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 25.7 2022: 23.75 2021: 26.25 |
|
8 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | D90 |
2023: 25.7 2022: 23.75 2021: 26.25 |
|
9 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 23 2022: 21.75 2021: 24.25 |
|
10 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 23 2022: 21.75 2021: 24.75 |
|
11 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 23 2022: 21.75 2021: 24.75 |
|
12 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | D90 |
2023: 23 2022: 21.75 2021: 24.75 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | -- |
2023: 21.5 2022: 24 |
|
2 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | -- |
2023: 20 2022: 23 |
|
3 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | -- |
2023: 18 2022: 21.5 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 28 2022: 29.75 2021: 25 |
|
2 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 28 2022: 29.75 2021: 25 |
|
3 | 7340122D | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 28 2022: 29.75 2021: 25 |
|
4 | 7340122D | Thương mại điện tử | D90 |
2023: 28 2022: 29.75 2021: 25 |
|
5 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 25.5 2022: 28.75 2021: 22.5 |
|
6 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 25.5 2022: 28.75 2021: 22.5 |
|
7 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 25.5 2022: 28.75 2021: 22.5 |
|
8 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | D90 |
2023: 25.5 2022: 28.75 2021: 22.5 |
|
9 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 21 |
|
10 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 21 |
|
11 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 21 |
|
12 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | D90 |
2023: 24 2022: 25.5 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại