Mã trường: TMA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00 |
2019: 23.1 2018: 20 |
|
2 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A01 |
2019: 23.1 2018: 20 |
|
3 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | D01 | 2019: 23.1 | |
4 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | D04 |
2019: 23.1 2018: 20 |
|
5 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00 |
2019: 23 2018: 20.75 |
|
6 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A01 |
2019: 23 2018: 20.75 |
|
7 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | D01 |
2019: 23 2018: 20.75 |
|
8 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00 |
2019: 23 2018: 20.7 |
|
9 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A01 |
2019: 23 2018: 20.7 |
|
10 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | D01 |
2019: 23 2018: 20.7 |
|
11 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00 |
2019: 22.2 2018: 20.3 |
|
12 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A01 |
2019: 22.2 2018: 20.3 |
|
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | D01 |
2019: 22.2 2018: 20.3 |
|
14 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 |
2019: 22 2018: 19.5 |
|
15 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A01 |
2019: 22 2018: 19.5 |
|
16 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D01 | 2019: 22 | |
17 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 |
2019: 22 2018: 19.5 |
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2020 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại