Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2022: 34 2021: 35.6 2020: 33.25 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 |
2022: 34 2021: 35.6 2020: 33.25 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2022: 33 2021: 34.9 2020: 31.5 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2022: 33 2021: 34.9 2020: 31.5 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D11 |
2022: 33 2021: 34.9 2020: 31.5 |
|
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D55 |
2022: 33 2021: 34.9 2020: 31.5 |
|
7 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình CLC | D01 |
2022: 29.9 2021: 34.8 2020: 30.75 |
|
8 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình CLC | D11 |
2022: 29.9 2021: 34.8 2020: 30.75 |
|
9 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình đại học bằng Tiếng Anh | E04 | 2022: 25 | |
10 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01 |
2021: 26 2020: 25 |
|
11 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D11 |
2021: 26 2020: 25 |
|
12 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | D01 |
2022: 24 2021: 32.9 2020: 26 |
|
13 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | D11 |
2022: 24 2021: 32.9 2020: 26 |
|
14 | B7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc | D01 | 2021: 31.5 | |
15 | B7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc | D11 | 2021: 31.5 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL1 | 2022: 800 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 2022: 800 | |
3 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình CLC | NL1 | 2022: 700 | |
4 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình đại học bằng Tiếng Anh | NL1 | 2022: 700 | |
5 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | TVA | 2022: 37 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TVA | 2022: 37 | |
3 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình CLC | TVA | 2022: 34 | |
4 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình đại học bằng Tiếng Anh | R00 | 2022: 32 | |
5 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | TVA | 2022: 28 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2023 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ