Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 |
2021: 38.07 2020: 36.2 |
|
2 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 |
2021: 38.07 2020: 36.2 |
|
3 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 |
2021: 36.82 2020: 34.95 |
|
4 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 |
2021: 36.82 2020: 34.95 |
|
5 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 |
2021: 36.32 2020: 34.45 |
|
6 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 |
2021: 36.32 2020: 34.45 |
|
7 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 |
2021: 37.57 2020: 34.45 |
|
8 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 |
2021: 37.57 2020: 36.75 |
|
9 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 |
2021: 36.32 2020: 33.2 |
|
10 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 |
2021: 36.32 2020: 35.5 |
|
11 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 |
2021: 35.82 2020: 32.7 |
|
12 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 |
2021: 35.82 2020: 35 |
|
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 |
2021: 36.95 2020: 33.7 |
|
14 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 |
2021: 36.95 2020: 33.7 |
|
15 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 |
2021: 35.95 2020: 32.7 |
|
16 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R24 |
2021: 35.95 2020: 32.7 |
|
17 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 |
2021: 35.45 2020: 32.2 |
|
18 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 |
2021: 35.45 2020: 32.2 |
|
19 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 |
2021: 36.92 2020: 33.9 |
|
20 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 |
2021: 36.92 2020: 35 |
|
21 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 |
2021: 35.92 2020: 32.9 |
|
22 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 |
2021: 35.92 2020: 34 |
|
23 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 |
2021: 35.42 2020: 32.4 |
|
24 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 |
2021: 35.42 2020: 33.5 |
|
25 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 |
2021: 36.85 2020: 33.55 |
|
26 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 |
2021: 36.85 2020: 33.55 |
|
27 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 |
2021: 35.85 2020: 32.55 |
|
28 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 |
2021: 35.85 2020: 32.55 |
|
29 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 |
2021: 35.35 2020: 32.05 |
|
30 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 |
2021: 35.35 2020: 32.05 |
|
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2021: 36.65 2020: 33.7 |
|
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 |
2021: 36.65 2020: 33.7 |
|
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2021: 36.15 2020: 33.2 |
|
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 |
2021: 36.15 2020: 33.2 |
|
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 |
2021: 35.65 2020: 32.7 |
|
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 |
2021: 35.65 2020: 32.7 |
Mã trường: HBT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 2021: 9.6 | |
2 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R24 | 2021: 9.6 | |
3 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 2021: 9.6 | |
4 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 2021: 9.6 | |
5 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 2021: 9.6 | |
6 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 2021: 9.6 | |
7 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | -- | 2020: 9.2 | |
8 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 2021: 9.57 | |
9 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R24 | 2021: 9.57 | |
10 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 2021: 9.57 | |
11 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 2021: 9.57 | |
12 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 2021: 9.57 | |
13 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 2021: 9.57 | |
14 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | -- | 2020: 9.25 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 2021: 9.5 | |
16 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R24 | 2021: 9.5 | |
17 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 2021: 9.5 | |
18 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 2021: 9.5 | |
19 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 2021: 9.5 | |
20 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 2021: 9.5 | |
21 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | -- | 2020: 9.1 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2021: 9.45 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 2021: 9.45 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 2021: 9.45 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 | 2021: 9.45 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 2021: 9.45 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 2021: 9.45 | |
28 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | -- | 2020: 9 | |
29 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 2021: 9.42 | |
30 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R24 | 2021: 9.42 | |
31 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 2021: 9.42 | |
32 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 2021: 9.42 | |
33 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 2021: 9.42 | |
34 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 2021: 9.42 | |
35 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | -- | 2020: 8.9 | |
36 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 2021: 9.42 | |
37 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R24 | 2021: 9.42 | |
38 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 2021: 9.42 | |
39 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 2021: 9.42 | |
40 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 2021: 9.42 | |
41 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 2021: 9.42 | |
42 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | -- | 2020: 8.9 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2023 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ