Mã trường: NHF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2022: 36.42 2021: 37.55 2020: 35.38 |
|
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2 |
2022: 36.42 2021: 37.55 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2022: 35.92 2021: 37.07 2020: 34.63 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2022: 35.92 2021: 37.07 2020: 34.63 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2022: 35.55 2021: 36.75 2020: 34.82 |
|
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2022: 35.08 2021: 36.43 2020: 34.47 |
|
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 |
2022: 35.08 2021: 36.43 2020: 34.47 |
|
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 |
2022: 33.73 2021: 35.6 2020: 32.83 |
|
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 |
2022: 33.73 2021: 35.6 2020: 32.83 |
|
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 |
2022: 33.48 2021: 35.53 2020: 31.83 |
|
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 |
2022: 33.48 2021: 35.53 2020: 31.83 |
|
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 |
2022: 32.77 2021: 35.3 2020: 31.73 |
|
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 |
2022: 32.15 2021: 34.78 2020: 30.43 |
|
14 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 |
2022: 31.18 2021: 33.95 2020: 28.93 |
|
15 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 |
2022: 31.18 2021: 33.95 2020: 28.93 |
|
16 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 |
2022: 30.32 2021: 33.4 2020: 27.83 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hà Nội để dự thi năm 2023 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ