Mã trường: NTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 |
2022: 36.6 2021: 39.35 2020: 36.6 |
|
2 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 |
2022: 35.6 2021: 37.35 |
|
3 | NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 |
2022: 36.4 2021: 37.55 2020: 36.25 |
|
4 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2022: 36 2021: 37.2 2020: 35.9 |
|
5 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 |
2022: 35 2021: 35.2 |
|
6 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 |
2022: 35 2021: 36.75 2020: 34.8 |
|
7 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 |
2022: 34 2021: 34.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc) để dự thi năm 2023 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ